Nước sông là nguồn tài nguyên quan trọng đối với đời sống sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và bảo vệ hệ sinh thái tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, phát triển kinh tế chưa bền vững và tác động từ biến đổi khí hậu, chất lượng nước sông ở Việt Nam đang ngày càng suy giảm nghiêm trọng.
Xử lý nước sông để tái sử dụng hoặc đảm bảo tiêu chuẩn đầu ra cho các mục đích dân sinh, công nghiệp đang trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Tuy vậy, quá trình này không hề đơn giản và gặp phải nhiều thách thức mang tính hệ thống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thách thức lớn nhất đang cản trở quá trình xử lý nước sông tại Việt Nam hiện nay.
1. Nguồn ô nhiễm nước sông đa dạng và khó kiểm soát
Một trong những thách thức lớn nhất trong xử lý nước sông tại Việt Nam là sự đa dạng và mức độ phân tán của các nguồn ô nhiễm. Các con sông lớn như sông Hồng, sông Đồng Nai, sông Cửu Long tiếp nhận nước thải từ hàng trăm khu dân cư, khu công nghiệp, làng nghề truyền thống và hoạt động nông nghiệp.
Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý từ các hộ dân đô thị và nông thôn chiếm tỷ lệ lớn, trong khi nước thải công nghiệp thường chứa các chất độc hại như kim loại nặng, hóa chất hữu cơ khó phân hủy. Đặc biệt, ở các làng nghề như tái chế nhựa, thuộc da, nhuộm vải, lượng nước thải xả trực tiếp ra sông là rất lớn và chứa nhiều chất ô nhiễm nguy hại. Sự phân tán và thiếu kiểm soát nguồn thải khiến cho việc thu gom, xử lý đồng bộ trở nên vô cùng khó khăn.
2. Các nguồn gây ô nhiễm nước sông ở Việt Nam
Nguồn gây ô nhiễm nước sông ở Việt Nam có thể chia thành ba nhóm chính: ô nhiễm từ sinh hoạt đô thị và nông thôn, ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp và ô nhiễm từ sản xuất nông nghiệp.
Thứ nhất, nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý từ các khu dân cư ven sông đang là nguyên nhân phổ biến nhất làm suy giảm chất lượng nước. Phần lớn các đô thị tại Việt Nam chưa có hệ thống thu gom và xử lý nước thải tách biệt hiệu quả, dẫn đến việc xả thẳng nước thải sinh hoạt chưa xử lý vào hệ thống thoát nước chung và cuối cùng ra sông. Trong nước thải sinh hoạt có chứa hàm lượng lớn các chất hữu cơ (BOD, COD), vi sinh vật gây bệnh, kim loại nặng từ các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày như xà phòng, mỹ phẩm và thuốc men.
Thứ hai, nước thải công nghiệp đang là mối nguy đáng kể, nhất là tại các khu công nghiệp, làng nghề truyền thống, nhà máy sản xuất hoá chất, dệt nhuộm, xi mạ… Mặc dù luật pháp đã quy định phải có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường, nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn lén lút xả thải không qua xử lý, hoặc xử lý sơ sài. Một số khu công nghiệp chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung, hoặc có nhưng vận hành không hiệu quả.
Thứ ba, nông nghiệp cũng đóng góp vào ô nhiễm nước sông, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng như Đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng. Việc sử dụng tràn lan phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật, cùng với chất thải từ chăn nuôi không được thu gom xử lý đã làm tăng nồng độ nitrat, photphat và vi sinh vật gây bệnh trong nước sông.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, khai thác khoáng sản như cát sỏi hoặc khai thác titan cũng góp phần gây ô nhiễm nước sông qua hiện tượng xói mòn và rửa trôi đất có chứa kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác.
3. Thách thức kỹ thuật và công nghệ trong xử lý nước sông
Việc xử lý nước sông ở Việt Nam gặp phải nhiều rào cản kỹ thuật và công nghệ. Trước tiên là tính chất ô nhiễm phức tạp của nước sông. Không giống như nước thải đô thị hay nước ngầm, nước sông thường có sự thay đổi lớn về lưu lượng, nồng độ chất ô nhiễm theo mùa, theo thời tiết và theo vị trí địa lý. Điều này khiến cho việc lựa chọn và thiết kế công nghệ xử lý phù hợp trở nên khó khăn.
Trong mùa mưa, lưu lượng lớn làm loãng nồng độ ô nhiễm nhưng lại mang theo nhiều bùn đất, chất hữu cơ phân hủy chậm, gây tắc nghẽn hệ thống. Ngược lại, mùa khô lưu lượng nhỏ, chất ô nhiễm tập trung, đòi hỏi công nghệ xử lý phải có khả năng điều chỉnh linh hoạt. Thêm vào đó, nhiều nhà máy xử lý nước mặt hiện nay vẫn sử dụng công nghệ truyền thống như lắng – lọc – khử trùng, vốn chỉ hiệu quả với nước ít ô nhiễm.
Đối với nước sông ô nhiễm nặng, cần áp dụng các công nghệ hiện đại hơn như lọc màng (UF, NF, RO), oxy hóa nâng cao (AOP), keo tụ hóa học kết hợp xử lý sinh học, hay công nghệ plasma lạnh, tuy nhiên chi phí đầu tư và vận hành cao là trở ngại lớn. Bên cạnh đó, việc thiếu hụt chuyên gia có kiến thức sâu về xử lý nước sông, thiếu dữ liệu giám sát chất lượng nước theo thời gian thực và công nghệ quan trắc online cũng làm giảm hiệu quả xử lý.
Hệ thống xử lý phân tán tại các khu dân cư nhỏ lẻ, làng nghề chưa được quan tâm đúng mức, trong khi đây là những nguồn thải đáng kể. Cuối cùng, việc chuyển giao và nội địa hóa các công nghệ xử lý nước tiên tiến còn gặp khó khăn về bản quyền, thiếu đơn vị tư vấn chuyên sâu và thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể từ nhà nước.
4. Hạn chế về quản lý và thực thi chính sách môi trường
Một trong những thách thức lớn nhất trong xử lý nước sông tại Việt Nam chính là sự yếu kém trong công tác quản lý và thực thi chính sách. Mặc dù Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp lý liên quan như Luật Bảo vệ môi trường, Luật Tài nguyên nước, các nghị định, thông tư hướng dẫn, nhưng vẫn tồn tại khoảng cách lớn giữa chính sách và thực tế.
Trước hết là sự chồng chéo trong quản lý giữa các bộ ngành và địa phương. Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm chung về tài nguyên nước, Bộ Xây dựng quản lý hệ thống cấp thoát nước, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý thủy lợi, Bộ Công thương phụ trách công nghiệp… Dẫn đến sự thiếu phối hợp, chậm trễ trong thực thi, thậm chí xung đột lợi ích.
Thứ hai là năng lực giám sát và chế tài còn yếu. Nhiều địa phương thiếu thiết bị quan trắc, thiếu nhân lực chuyên môn để kiểm tra chất lượng nước và giám sát các nguồn thải. Do đó, vi phạm xả thải diễn ra thường xuyên mà không bị xử lý hoặc chỉ bị xử phạt hành chính nhẹ. Cũng có tình trạng “làm ngơ” giữa các bên có lợi ích kinh tế với nhau.
Thứ ba, chính sách hỗ trợ tài chính cho công nghệ xử lý nước sông chưa đủ mạnh. Nhiều địa phương muốn đầu tư hệ thống xử lý nước nhưng không có kinh phí, trong khi ngân sách trung ương phân bổ nhỏ giọt hoặc không kịp thời. Các cơ chế kêu gọi xã hội hóa, PPP (hợp tác công tư) chưa hấp dẫn được nhà đầu tư vì thủ tục rườm rà, rủi ro cao và thời gian thu hồi vốn kéo dài.
Cuối cùng, công tác tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước chưa sâu rộng. Nhiều người dân vẫn xả rác, nước thải ra sông vì chưa hiểu được hậu quả lâu dài. Sự thiếu phối hợp giữa các cấp, các ngành, các bên liên quan đã cản trở đáng kể hiệu quả của các chương trình xử lý nước sông tại Việt Nam.
5. Hệ thống pháp lý và quản lý chưa đồng bộ
Một trong những thách thức nghiêm trọng trong xử lý nước sông tại Việt Nam là hệ thống pháp lý và cơ chế quản lý còn thiếu đồng bộ và chưa thực sự hiệu quả. Hiện nay, việc quản lý nguồn nước và xử lý nước thải được phân tán cho nhiều bộ ngành như Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Xây dựng, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Điều này dẫn đến sự chồng chéo về chức năng, thiếu sự phối hợp trong ban hành chính sách cũng như triển khai thực tế.
Bên cạnh đó, các quy định pháp luật như Luật Tài nguyên nước, Luật Bảo vệ môi trường… còn nhiều điểm chưa cụ thể hoặc khó áp dụng.
Ví dụ, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải QCVN 08-MT:2015/BTNMT được chia theo mục đích sử dụng nguồn tiếp nhận nhưng lại chưa có quy định cụ thể đối với từng lưu vực sông có đặc điểm địa phương riêng biệt. Việc thiếu công cụ kiểm soát vi phạm, giám sát xả thải theo thời gian thực và cơ chế xử phạt mạnh tay cũng làm giảm tính răn đe đối với các tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm nguồn nước.
6. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ xử lý nước sông phù hợp
Xử lý nước sông, đặc biệt là tại những lưu vực sông lớn như sông Hồng, sông Đồng Nai, sông Cửu Long, đòi hỏi hệ thống xử lý quy mô lớn, hiện đại và có chi phí đầu tư rất cao. Tuy nhiên, nhiều địa phương tại Việt Nam vẫn còn hạn chế về nguồn lực tài chính, dẫn đến tình trạng chậm triển khai các dự án xử lý nước thải sinh hoạt và nước sông.
Nhiều dự án đã xây dựng nhưng không được vận hành hiệu quả do thiếu kinh phí duy tu, bảo trì hoặc năng lực vận hành chưa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Mặt khác, công nghệ xử lý nước sông hiện nay chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài, chưa được nội địa hoá hoàn toàn nên chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì rất lớn.
Ngoài ra, điều kiện đặc thù của các con sông ở Việt Nam – như lượng phù sa cao, biến đổi mạnh theo mùa – yêu cầu công nghệ xử lý phải được “may đo” phù hợp, chứ không thể áp dụng máy móc công nghệ của quốc tế. Điều này khiến việc chọn lựa công nghệ trở nên phức tạp hơn rất nhiều.
7. Tác động của biến đổi khí hậu với chất lượng nước sông
Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng áp lực lên hệ thống sông ngòi tại Việt Nam. Hiện tượng nước biển dâng khiến các vùng hạ lưu sông, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long, bị nhiễm mặn nghiêm trọng.
Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu còn làm thay đổi lượng mưa, dẫn đến lũ lụt và hạn hán bất thường, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước sông. Trong mùa khô, mực nước hạ thấp kéo theo nồng độ chất ô nhiễm tăng lên do thiếu dòng chảy pha loãng.
Ngược lại, trong mùa mưa, hiện tượng nước tràn làm lan truyền các nguồn ô nhiễm từ đất liền ra sông một cách nhanh chóng và khó kiểm soát. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách trong việc tích hợp các yếu tố khí hậu vào quy hoạch và thiết kế hệ thống xử lý nước sông, điều mà hiện nay rất ít địa phương thực hiện một cách đầy đủ.
8. Thiếu nhận thức và sự tham gia của cộng đồng tác động xấu đến chất lượng nước sông
Một yếu tố không thể bỏ qua trong công cuộc xử lý nước sông chính là vai trò của người dân. Tuy nhiên, hiện nay, nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn nước sông còn hạn chế.
Nhiều người dân vẫn còn thói quen xả rác, nước thải sinh hoạt trực tiếp ra sông mà không qua xử lý.
Một số doanh nghiệp nhỏ lẻ cũng chưa quan tâm đến việc xử lý nước thải đúng quy định vì sợ tốn chi phí.
Thêm vào đó, các chương trình giáo dục môi trường và vận động người dân thay đổi hành vi chưa được triển khai rộng rãi và thường xuyên.
Cần có các chương trình truyền thông mạnh mẽ, gắn liền với hoạt động giám sát cộng đồng và khuyến khích người dân trực tiếp tham gia vào việc bảo vệ nguồn nước.
9. Thiếu chiến lược tổng thể và dài hạn quản lý nước sông
Cuối cùng, một trong những thách thức lớn nhất là thiếu một chiến lược tổng thể, dài hạn và có tính khả thi cao trong công tác xử lý và quản lý nước sông tại Việt Nam. Phần lớn các dự án hiện nay được triển khai dưới dạng manh mún, thiếu sự kết nối giữa các khu vực, giữa thượng nguồn và hạ nguồn, giữa quản lý đô thị và nông thôn. Việc phân tích tổng thể lưu vực sông để xác định những điểm nóng về ô nhiễm và đầu tư ưu tiên còn hạn chế.
Ngoài ra, các chương trình hành động về nước thường bị chia nhỏ theo từng năm ngân sách, thiếu tính bền vững và không có cơ chế đánh giá hiệu quả dài hạn. Để giải quyết triệt để vấn đề nước sông, cần có một khung chính sách quốc gia đồng bộ, đi kèm với bản đồ quy hoạch xử lý nước thải tích hợp với quy hoạch đô thị, công nghiệp, nông nghiệp và biến đổi khí hậu.
Tham khảo công nghệ xử lý nước sông tại đây
https://www.youtube.com/watch?v=60VF93HkU30
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi trường Nam Việt chuyên lắp đặt các hệ thống làm mềm nước, hệ thống nước tinh khiết RO, xử lý nước sạch từ nước sông, xử lý nước thải. Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn thiết kế lắp đặt vui lòng liên hệ Hotline 0932562177
Bài viết liên quan
Download QCVN 01-1:2024/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia mới nhất về chất lượng nước sinh hoạt
1. QCVN 01-1:2024/BYT là gì? QCVN 01-1:2024/BYT là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do...
Xử lý nước sông là gì? Tầm quan trọng và ứng dụng thực tế
Trong bối cảnh tài nguyên nước ngày càng trở nên khan hiếm và ô nhiễm...
Xử lý nước cấp là gì? Tầm quan trọng trong đời sống và sản xuất
Xử lý nước cấp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nước...