Nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mềm do Môi trường Nam Việt thiết kế.
1. Không kiểm tra Sắt tổng trước khi thiết kế hệ thống làm mềm nước Softener
Nguyên nhân: Nhiều đơn vị chỉ quan tâm đến độ cứng (Ca²⁺, Mg²⁺) mà bỏ qua các chỉ tiêu khác như sắt (Fe), mangan (Mn), độ đục.
Hậu quả:
Nếu Fe > 0,5 mg/L hoặc Mn > 0,1 mg/L, khi qua cột làm mềm sẽ bị oxi hoá và bám lên hạt nhựa → nhựa bị “chai”, mất khả năng trao đổi ion.
https://www.youtube.com/watch?v=icWhraHwG6Q
Phòng Thí nghiệm Môi trường Nam Việt hướng dẫn test nhanh Sắt tổng
Ví dụ: Nhiều trạm cấp nước giếng khoan bỏ qua khâu khử sắt trước làm mềm → chỉ sau 6 tháng nhựa ngả màu nâu đỏ, hiệu suất giảm 50%.
✅ Giải pháp: Luôn phân tích mẫu nước trước khi thiết kế; lắp cột lọc khử sắt/mangan nếu vượt ngưỡng.
2. Dùng sai loại hạt nhựa trao đổi ion hoặc nhựa kém chất lượng cho hệ làm mềm nước
Nguyên nhân: Để giảm chi phí, một số nơi dùng nhựa cation không đạt chuẩn hoặc nhựa tái sinh nhiều lần (thực tế ở Việt Nam có nhiều loại hạt nhựa đã qua sử dụng, dấu hiện nhận biết là hạt nhựa có kích thước không đều, hạt to hạt nhỏ, hạt vàng hạt đỏ)
Hậu quả:
Dung lượng trao đổi thấp → nước sau xử lý vẫn còn độ cứng.
Nhựa nhanh vỡ hạt, gây tắc cột lọc.
Hạt nhựa trao đổi chuẩn thì kích thước hạt và màu sắc tương đồng nhau
Thông số chuẩn:
Dung lượng trao đổi ≥ 1,9 eq/L.
Kích thước hạt: 0,3 – 1,2 mm.
✅ Giải pháp: Dùng nhựa từ các hãng uy tín như Dow (USA), Purolite (UK), Lanxess (Đức); không dùng nhựa không rõ nguồn gốc.
3. Thiết kế vận tốc lọc không chuẩn
Nguyên nhân: Chạy lưu lượng cao để tiết kiệm chi phí đầu tư.
Hậu quả: Nước đi quá nhanh, ion Ca²⁺, Mg²⁺ chưa kịp trao đổi hết → độ cứng vẫn lọt ra ngoài.
Thông số:
Vận tốc lọc tiêu chuẩn 10 – 30 BV/h (Bed Volume/h – thể tích hạt )
- Vận tốc thiết kế20 – 40 m/h.
✅ Giải pháp: Tính toán lưu lượng theo thể tích nhựa, không chạy vượt tải.

4. Không rửa ngược định kỳ hoặc rửa sai cách
Nguyên nhân: Bỏ qua backwash để tiết kiệm nước và thời gian.
Hậu quả: Lớp nhựa đóng bánh, tạo “đường nước ngắn” (channeling) → chỉ một phần nhựa hoạt động, hiệu quả giảm mạnh.
Thông số:
Vận tốc rửa ngược: 4 – 6 m³/h/m² diện tích cột.
Yêu cầu giãn nở nhựa 50 – 70%.
✅ Giải pháp: Rửa ngược 5 – 10 phút trước mỗi lần hoàn nguyên bằng muối.
5. Hoàn nguyên bằng muối sai liều hoặc sai nồng độ
Nguyên nhân: Pha muối quá loãng, hoặc dùng muối bẩn (NaCl có lẫn Ca²⁺, Mg²⁺).
Hậu quả: Nhựa không được tái sinh hoàn toàn, nhanh suy giảm khả năng làm mềm.
Thông số:
Dung dịch NaCl: 8 – 12%.
Liều lượng: 100 – 150 g NaCl cho mỗi lít nhựa.
Ví dụ: 100 L nhựa → cần 10 – 15 kg muối.
Có thể dùng muối hạt hay muối bột tái sinh đều được tuy nhiên yêu cầu muối phải sạch, không có tạp chất
✅ Giải pháp: Dùng muối tinh khiết ≥ 99% NaCl, bảo quản khô ráo.
6. Bỏ qua bước rửa chậm (slow rinse)
Nguyên nhân: Một số hệ thống mini chỉ có hút muối và rửa nhanh.
Hậu quả: Ion Na⁺ chưa kịp thấm đều vào hạt nhựa → dung lượng trao đổi thấp, nước sau xử lý còn cứng.
Thông số:
Slow rinse: 20 – 30 phút, với vận tốc bằng lưu lượng vận hành.
✅ Giải pháp: Thực hiện đủ 4 bước: backwash → hút muối → slow rinse → fast rinse.
7. Không kiểm soát clo/oxy hóa trong nước đầu vào
Nguyên nhân: Lấy nước máy có clo dư đưa trực tiếp vào cột làm mềm.
Hậu quả: Clo oxy hóa, phá vỡ cấu trúc nhựa → nhựa vỡ, chai, đổi màu.
Thông số: Clo dư tối đa 0,5 mg/L.
✅ Giải pháp: Lắp thêm cột than hoạt tính để khử clo.
8. Không kiểm tra độ cứng sau xử lý
Nguyên nhân: Vận hành theo đồng hồ thời gian, không test thực tế.
Hậu quả: Nước chưa đạt chuẩn mềm nhưng vẫn cấp cho hệ thống lò hơi/thiết bị.
Thông số: Độ cứng sau xử lý phải < 0,05 mg/L CaCO₃.
✅ Giải pháp: Kiểm tra định kỳ bằng bộ test kit, ít nhất 1 – 2 lần/ngày.
Phòng Thí nghiệm Môi trường Nam Việt hướng dẫn kiểm tra độ cứng bằng 2 phương pháp chuẩn độ và test nhanh.
9. Không vệ sinh hoặc thay nhựa định kỳ
Nguyên nhân: Nhựa dùng quá lâu nhưng không được vệ sinh hoặc thay thế.
Hậu quả: Nhựa mất dung lượng, chi phí muối hoàn nguyên tăng cao.
Tuổi thọ nhựa:
5 – 7 năm (nước máy sạch).
2 – 3 năm (nước giếng nhiều sắt/mangan).
✅ Giải pháp: Định kỳ tẩy nhựa bằng HCl loãng 4 – 6% để rửa sắt; thay nhựa khi dung lượng <70% ban đầu.
10. Bỏ qua an toàn khi vận hành
Nguyên nhân: Dùng muối công nghiệp lẫn Ca, Mg; không bảo hộ khi pha muối.
Hậu quả: Đường ống hút muối bị tắc, gây sự cố cho hệ thống
✅ Giải pháp:
Dùng muối tinh khiết ≥ 99% NaCl.
Bảo quản muối nơi khô ráo.
Trang bị bảo hộ: găng tay, kính, khẩu trang khi xử lý hóa chất.

Tìm hiểu thêm về Hệ thống làm mềm nước tại đây
🎯 Kết luận
Hệ thống làm mềm nước sẽ hoạt động ổn định và hiệu quả khi thiết kế chuẩn ngay từ đầu, chọn đúng vật liệu, vận hành theo quy trình và giám sát thường xuyên. Ngược lại, những sai lầm kể trên sẽ khiến hệ thống nhanh hỏng, chi phí vận hành tăng cao và nước sau xử lý không đạt chuẩn.
👉 Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi Trường Nam Việt cam kết tư vấn – thiết kế – cung cấp hệ thống làm mềm đạt chuẩn, bền vững, tiết kiệm và an toàn.
📞 Hotline: 0932 562 177
🌐 Website: namvietetc.com
📍 Địa chỉ: A4, KDC Tăng Long Garden, 105 Đường số 8, Phường Long Phước, TP. HCM
Bài viết liên quan
7 Lỗi thường gặp trong hệ thống làm mềm nước và cách khắc phục
Mở đầu Hệ thống làm mềm nước giúp loại bỏ các ion Canxi (Ca2+) và...
So sánh hệ thống làm mềm nước bằng hóa chất và thiết bị trao đổi ion
1. Giới thiệu về làm mềm Nước cứng là nguyên nhân hàng đầu gây đóng...
Nước cứng là gì? Tác hại và cách xử lý hiệu quả bằng hệ thống làm mềm
1. Nước cứng là gì? Nước cứng là loại nước chứa hàm lượng cao các...